Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco M4 5G

Xiaomi Poco M4 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Mười
    200g, 8.9mm (độ dày)
    Android 12, MIUI 13
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Dimensity 700
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 15
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Mười
Tổng thể Kích thước 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 500 nits (HBM)
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass (unspecified version)
Nền tảng OS Android 12, MIUI 13
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Power Black, Cool Blue, Poco Yellow
Giá About 220 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 336380 (v9)
GeekBench: 1730 (v5.1)
GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1630:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.8 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 121h