Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco F2 Pro

Xiaomi Poco F2 Pro

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 19
    219g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, MIUI 12
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    4320p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Băng tầng 5G 77, 78 Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A; 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 19
Tổng thể Kích thước 163.3 x 75.4 x 8.9 mm (6.43 x 2.97 x 0.35 in)
Khối lượng 219 g (7.72 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10+, 500 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 3.1
6GB RAM (LPDDR4X)
8GB RAM (LPDDR5)
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF
13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Single Motorized pop-up 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 100% in 63 min (advertised)
USB Power Delivery 3.0
Quick Charge 4+
Thông tin chung Màu sắc Neon Blue, Phantom White, Electric Purple, Cyber Gray
Models M2004J11G
SAR 1.09 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)     1.03 W/kg (body)    
Giá € 534.38 / £ 510.63 / Rp 6,700,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 538221 (v8)
GeekBench: 3332 (v5.1)
GFXBench: 40fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.6 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 120h