Thông số kỹ thuật Xiaomi Poco C40

Xiaomi Poco C40

  • Phát hành 2022, Tháng Sáu 17
    204g, 9.2mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13 for POCO
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.71"
    720x1650 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    JLQ JR510
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Sáu 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Sáu 17
Tổng thể Kích thước 169.6 x 76.6 x 9.2 mm (6.68 x 3.02 x 0.36 in)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Dust & splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits
Kích thước 6.71 inches, 106.5 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1650 pixels (~268 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13 for POCO
Chipset JLQ JR510 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x1.5 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Power Black, Coral Green, Poco Yellow
Models 220333QPG
Giá $ 179.98 / € 144.49