Thông số kỹ thuật Xiaomi Pad 5

Xiaomi Pad 5

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 10
    511g, 6.9mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12.5
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 11.0"
    1600x2560 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 860
  • 8720mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tám 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 10
Tổng thể Kích thước 254.7 x 166.3 x 6.9 mm (10.03 x 6.55 x 0.27 in)
Khối lượng 511 g (1.13 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum frame, plastic back
SIM No
 Stylus support (magnetic)
Màn hình Loại IPS LCD, 1B colors, 120Hz, HDR10, Dolby Vision
Kích thước 11.0 inches, 350.9 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~274 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12.5
Chipset Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1.78 GHz Kryo 485 Silver)
GPU Adreno 640
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.0
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS No
NFC No
Radio No
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 8720 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Cosmic Gray, Pearl White, Green
Models 21051182G
Giá About 350 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 473819 (v8), 555079 (v9)
GeekBench: 2583 (v5.1)
GFXBench: 24fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1271:1 (nominal)
Loa ngoài -24.4 LUFS (Very good)