Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Pad 7.9

Xiaomi Mi Pad 7.9

  • Phát hành 2014, Tháng Sáu
    360g, 8.5mm (độ dày)
    Android 4.4.4, MIUI 7
    16GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 7.9"
    1536x2048 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Nvidia Tegra K1
  • 6700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 202 x 135.4 x 8.5 mm (7.95 x 5.33 x 0.33 in)
Khối lượng 360 g (12.70 oz)
SIM No
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.9 inches, 190.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~326 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), MIUI 7
Chipset Nvidia Tegra K1
CPU Quad-core 2.2 GHz Cortex-A15
GPU ULP GeForce Kepler (192 cores)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS No
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro
Pin & Sạc Loại Li-Po 6700 mAh, non-removable
Talk time Up to 11 h (multimedia)
Music play Up to 86 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Green, Yellow, Pink, White, Gray
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 24456
Camera Photo / Video