Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Note 2

Xiaomi Mi Note 2

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Một
    166g, 7.6mm (độ dày)
    Android 6.0, MIUI 8.2
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.7"
    1080x1920 pixels
  • 22.5MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 821
  • 4070mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

SPECIAL EDITION

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười. Released 2016, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 156.2 x 77.3 x 7.6 mm (6.15 x 3.04 x 0.30 in)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), MIUI 8.2
Chipset Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
CPU Quad-core (2x2.35 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
GPU Adreno 530
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Single 22.5 MP, f/2.0, 1/2.6", 1.0µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, AF
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4070 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Silver
Models 2015213
SAR 0.78 W/kg (head)     1.38 W/kg (body)    
Giá About 310 EUR
Kiểm tra Performance GFXBench: 20fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 66800 (nominal), 3.228 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 63dB / Noise 68dB / Ring 76dB
Audio quality Noise-94.4dB / Crosstalk -91.7dB
Battery life
Endurance rating 92h