Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Note 10 Lite

Xiaomi Mi Note 10 Lite

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 09
    204g, 9.7mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, MIUI 12.5 E
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.47"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 730G
  • 5260mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tư 30
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 09
Tổng thể Kích thước 157.8 x 74.2 x 9.7 mm (6.21 x 2.92 x 0.38 in)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, HDR10, 430 nits (typ)
Kích thước 6.47 inches, 102.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~398 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12.5 E
Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, Laser AF
8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Quad-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5260 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Glacier White, Nebula Purple
Models M2002F4LG, M1910F4G
SAR 1.17 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
SAR EU 1.01 W/kg (head)     1.39 W/kg (body)    
Giá $ 229.99 / € 294.00 / £ 348.00
Kiểm tra Performance AnTuTu: 253271 (v8)
GeekBench: 1694 (v5.1)
GFXBench: 15fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -29.2 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 117h