Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Note
- Phát hành 2015, Tháng Một
161g, 7mm (độ dày)
Android 4.4.4, up to 6.0
16GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.7"
1080x1920 pixels
- 13MP
2160p
- 3GB RAM
Snapdragon 801
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 155.1 x 77.6 x 7 mm (6.11 x 3.06 x 0.28 in) |
Khối lượng | 161 g (5.68 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm) |
CPU | Quad-core 2.5 GHz Krait 400 |
GPU | Adreno 330 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.0 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, AF, OIS |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 4 MP, f/2.0, 1/3", 2µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 2.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 190 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1353Basemark X: 13075 |
Display | Contrast ratio: 1453:1 (nominal), 2.234 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 75dB / Noise 68dB / Ring 83dB |
Battery life | |