Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Mix Alpha
- Cancelled
241g, 10.4mm (độ dày)
Android 10, MIUI 11
512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 7.92"
2088x2250 pixels
- 108MP
3240p
- 12GB RAM
Snapdragon 855+
- 4050mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Băng tầng 5G | 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/150 Mbps, 5G (2+ Gbps DL) |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Chín |
Trạng thái | Cancelled |
Tổng thể | Kích thước | 154.4 x 72.3 x 10.4 mm (6.08 x 2.85 x 0.41 in) |
Khối lượng | 241 g (8.50 oz) |
Chất liệu | Glass front, ceramic/glass back, titanium alloy frame (TC4) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Flexible Super AMOLED |
Kích thước | 7.92 inches, 201.8 cm2 (~180.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 2088 x 2250 pixels (~388 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, MIUI 11 |
Chipset | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) |
CPU | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
GPU | Adreno 640 (700 MHz) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 512GB 12GB RAM |
| UFS 3.0 |
Camera sau | Triple | 108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF 12 MP, f/2.0, 54mm (telephoto), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 20 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.8", 1.0µm |
Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Video | 6K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước | Triple | No - uses main camera |
Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Video | 3240p@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | USB Type-C |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, barometer |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4050 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 40W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 2500 EUR |