Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Mix 2
- Phát hành 2017, Tháng Chín
185g, 7.7mm (độ dày)
Android 7.1, planned upgrade to 10, MIUI 12
64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.99"
1080x2160 pixels
- 12MP
2160p
- 6/8GB RAM
Snapdragon 835
- 3400mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
SPECIAL EDITION
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Chín |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Chín |
Tổng thể | Kích thước | 151.8 x 75.5 x 7.7 mm (5.98 x 2.97 x 0.30 in) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 4), ceramic back, aluminum frame Glass front (Gorilla Glass 4), ceramic back, ceramic frame - 128/8 GB model |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.99 inches, 92.6 cm2 (~80.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~403 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
Nền tảng | OS | Android 7.1 (Nougat), planned upgrade to Android 10, MIUI 12 |
Chipset | Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) |
GPU | Adreno 540 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 12 MP, f/2.0, 1/2.9", 1.25µm, PDAF, 4-axis OIS |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3400 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | MDE5 |
SAR | 0.39 W/kg (head) 1.77 W/kg (body) |
Giá | About 410 EUR |
Kiểm tra | Performance | GeekBench: 6234 (v4.4) GFXBench: 24fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1287 (nominal), 3.19 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 67dB / Noise 71dB / Ring 82dB |
Battery life | |