Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Max 4

Xiaomi Mi Max 4

  • Cancelled

    Android 9.0, MIUI 11
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 7.2"
    1080x2310 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 5800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước -
Khối lượng -
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.2 inches, 128.3 cm2
Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~354 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), MIUI 11
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
TOF 3D, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 720p/1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5800 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Black, Champagne Gold, Blue
Giá About 300 EUR