Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Max 2

Xiaomi Mi Max 2

  • Phát hành 2017, Tháng Sáu
    211g, 7.6mm (độ dày)
    Android 7.1.1, MIUI 11
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 5300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 174.1 x 88.7 x 7.6 mm (6.85 x 3.49 x 0.30 in)
Khối lượng 211 g (7.44 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.44 inches, 114.3 cm2 (~74.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~342 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), MIUI 11
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 720p@120fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Gold, Matte Black
Models MDE40, MDI40
SAR 1.22 W/kg (head)     0.71 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 2445 (v4.4)
GFXBench: 3.5fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1294:1 (nominal), 2.561 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 78dB / Noise 71dB / Ring 79dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -98.8dB
Battery life
Endurance rating 126h