Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi Max

Xiaomi Mi Max

  • Phát hành 2016, Tháng Năm
    203g, 7.5mm (độ dày)
    Android 6.0, up to 7.0, MIUI 10
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 2-4GB RAM
    Snapdragon 650
  • 4850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

GLOBAL

STANDARD

PRIME

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
  TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Năm. Released 2016, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 173.1 x 88.3 x 7.5 mm (6.81 x 3.48 x 0.30 in)
Khối lượng 203g (7.16 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.44 inches, 114.3 cm2 (~74.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~342 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 10
Chipset Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650
Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm) - Prime model
CPU Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72)
Octa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A72)
GPU Adreno 510
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM (Prime)
 eMMC 4.5 or eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/2.0, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio, recording
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4850 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gray, Silver, Gold
Models 2016001, 2016002, 2016007
SAR 0.49 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1362
Basemark X: 15487
Display Contrast ratio: 922 (nominal), 1.996 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -93.8dB
Battery life
Endurance rating 108h