Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi A3

Xiaomi Mi A3

  • Phát hành 2019, Tháng Bảy 24
    173.8g, 8.5mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Android One
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.09"
    720x1560 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 665
  • 4030mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy 24
Tổng thể Kích thước 153.5 x 71.9 x 8.5 mm (6.04 x 2.83 x 0.33 in)
Khối lượng 173.8 g (6.14 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.09 inches, 91.0 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One
Chipset Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4030 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3
Thông tin chung Màu sắc Kind of Gray, Not just Blue, More than White
Models M1906F9SH, M1906F9SI
SAR 0.53 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
SAR EU 0.30 W/kg (head)     1.10 W/kg (body)    
Giá € 212.27 / £ 299.99
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2345
Basemark X: 17948
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 74dB / Noise 74dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -93.7dB / Crosstalk -93.0dB
Battery life
Endurance rating 101h