Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi A2 (Mi 6X)

Xiaomi Mi A2 (Mi 6X)

  • Phát hành 2018, Tháng Bảy
    166g, 7.3mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 9.0, Android One
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.99"
    1080x2160 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

MI A2

MI 6X

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
  1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 158.7 x 75.4 x 7.3 mm (6.25 x 2.97 x 0.29 in)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~403 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Android One
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.9", 1.25µm
20 MP, f/1.8, 1/2.8", 1.0µm, PDAF
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@120fps
Camera trước Single 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3", 0.9µm
Features LED flash, Auto-HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3 - Global
Quick Charge 4 - India only
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Blue, Red, Rose Gold
Models M1804D2SG, M1804D2SI, Mi A2, Mi 6X
SAR 0.96 W/kg (head)     0.64 W/kg (body)    
SAR EU 1.16 W/kg (head)     0.66 W/kg (body)    
Giá About 270 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 130927 (v7), 172886 (v8)
GeekBench: 4625 (v4.4), 1157 (v5.1)
GFXBench: 8.6fps (ES 3.1 onscreen)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 89dB / Noise 72dB / Ring 89dB
Battery life
Endurance rating 73h