Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 9X
- Cancelled
Android 9.0, MIUI 10
64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.39"
1080x2340 pixels
- 48MP
2160p
- 6GB RAM
Snapdragon 675
- 3300mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 & TD-SCDMA |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
| Ra mắt | Công bố | Not announced yet |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | - |
| Khối lượng | - |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 6.39 inches, 100.2 cm2 |
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), MIUI 10 |
| Chipset | Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) |
| GPU | Adreno 612 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM |
| Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 13 MP, (wide) |
| Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
| Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
| Camera trước | Single | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
| Features | HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
| NFC | Yes |
| Infrared port | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint, accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3300 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Various |