Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 9 Explorer

Xiaomi Mi 9 Explorer

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    173g, 7.6mm (độ dày)
    Android 9.0, MIUI 10
    256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.39"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 855
  • 3300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 157.5 x 74.7 x 7.6 mm (6.20 x 2.94 x 0.30 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame (7000 series)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), MIUI 10
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.5 (12GB RAM model) or f/1.8 (8GB RAM model), (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, Laser AF
12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom
16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/3.0", 1.0µm, AF
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 27W
Quick Charge 4+
Fast wireless charging 20W
Thông tin chung Màu sắc Transparent Black
Giá About 530 EUR