Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 8

Xiaomi Mi 8

  • Phát hành 2018, Tháng Sáu
    175g, 7.6mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 10, MIUI 12
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.21"
    1080x2248 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 845
  • 3400mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 154.9 x 74.8 x 7.6 mm (6.10 x 2.94 x 0.30 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame (7000 series)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 6.21 inches, 97.1 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2248 pixels (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, MIUI 12
Chipset Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver)
GPU Adreno 630
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, 4-axis OIS
12 MP, f/2.4, 56mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, AF, 2x optical zoom
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 720p@960fps
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Infrared Face ID, fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3400 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 4+
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, White, Gold
Models M1803E1A
SAR 0.70 W/kg (head)     1.66 W/kg (body)    
SAR EU 1.01 W/kg (head)     1.32 W/kg (body)    
Giá About 430 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 217298 (v7), 341687 (v8)
GeekBench: 8494 (v4.4), 2002 (v5.1)
GFXBench: 33fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.086 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -29.1 LUFS (Average)
Audio quality Noise -93.9dB / Crosstalk -93.7dB
Battery life
Endurance rating 86h