Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 5s
- Phát hành 2016, Tháng Mười
145g, 8.3mm (độ dày)
Android 6.0, up to 7.0, MIUI 10
64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.15"
1080x1920 pixels
- 12MP
2160p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 821
- 3200mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| | CDMA2000 1xEV-DO |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat12 600/150 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 145.6 x 70.3 x 8.3 mm (5.73 x 2.77 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
| Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.15 inches, 73.1 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~428 ppi density) |
| Chất liệu | To be confirmed |
| | 3D Touch display (128 GB, 4 GB RAM model) |
| Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 10 |
| Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm) |
| CPU | Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) |
| GPU | Adreno 530 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| Camera sau | Single | 12 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, PDAF |
| Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama |
| Video | 4K@30fps, 1080p@120fps |
| Camera trước | Single | 4 MP, f/2.0, 1/3", 2µm |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3200 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 |
| Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gray, Gold, Rose Gold |
| Models | 2015711 |
| SAR | 0.77 W/kg (head) 1.01 W/kg (body) |
| Giá | About 250 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 2378Basemark X: 36240 |
| Display | Contrast ratio: 1294:1 (nominal), 3.276 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 64dB / Noise 70dB / Ring 84dB |
| Audio quality | Noise -89.6dB / Crosstalk -85.5dB |
| Battery life | |