Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 5

Xiaomi Mi 5

  • Phát hành 2016, Tháng Tư
    129g / 139g (Ceramic), 7.3mm (độ dày)
    Android 6.0, up to Android 8.0, MIUI 10
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.15"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 820
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

STANDARD

PRIME

PRO

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 & TD-SCDMA
  CDMA2000 1xEV-DO - China
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 38, 39, 40, 41 - Global
  1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Hai. Released 2016, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144.6 x 69.2 x 7.3 mm (5.69 x 2.72 x 0.29 in)
Khối lượng 129 g / 139 g (Ceramic) (4.90 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.15 inches, 73.1 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~428 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo), MIUI 10
Chipset Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
CPU Quad-core (2x1.8 GHz Kryo & 2x1.36 GHz Kryo) - Standard edition
Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) - Prime & Pro edition
GPU Adreno 530
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM (Standard), 64GB 3GB RAM (Prime), 128GB 4GB RAM (Pro)
 UFS 2.0
Camera sau Single 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, 4-axis OIS
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera trước Single 4 MP, f/2.0, 1/3", 2µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold, Ceramic
Models 2015105
SAR 0.38 W/kg (head)     0.80 W/kg (body)    
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2180
Basemark X: 33110
Display Contrast ratio: 1227:1 (nominal), 3.240 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 67dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -95.3dB / Crosstalk -95.4dB
Battery life
Endurance rating 92h