Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 4i
- Phát hành 2015, Tháng Tư
130g, 7.8mm (độ dày)
Android 5.0.2, MIUI 8.2
16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 615
- 3120mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 138.1 x 69.6 x 7.8 mm (5.44 x 2.74 x 0.31 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density) |
Chất liệu | Corning scratch-resistant glass |
Nền tảng | OS | Android 5.0.2 (Lollipop), MIUI 8.2 |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, AF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps, 480p@120fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/1.8 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3120 mAh, non-removable |
Sạc | Quick Charge 1 |
Talk time | Up to 35 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Gray, Black, White, Yellow, Blue, Pink |
Models | 2015015 |
SAR | 0.51 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
Giá | About 260 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark X: 4875 |
Display | Contrast ratio: 1055:1 (nominal), 2.641 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 63dB / Noise 65dB / Ring 68dB |
Battery life | |