Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 3

Xiaomi Mi 3

  • Phát hành 2013, Tháng Mười Hai
    145g, 8.1mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 6.0, MIUI 5
    16GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 800
  • 3050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Chín. Released 2013, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144 x 73.6 x 8.1 mm (5.67 x 2.90 x 0.32 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 6.0 (Marshmallow), MIUI 5
Chipset Qualcomm MSM8274AB Snapdragon 800 (28 nm)
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
Features Dual-LED flash, HDR
Video 1080p@30fps, HDR
Camera trước Single 2 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3050 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 2.0
Stand-by Up to 500 h
Talk time Up to 25 h
Music play Up to 50 h
Thông tin chung Màu sắc White, Gray, Black, Yellow, Pink, Blue, Gold, Green
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 907 (nominal), 2.001 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.5dB / Crosstalk -44.2dB
Battery life
Endurance rating 66h