Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 1S
- Phát hành 2012, Tháng Tám
149g, 11.9mm (độ dày)
Android 4.0
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x854 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Snapdragon S3
- 1930mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 125 x 63 x 11.9 mm (4.92 x 2.48 x 0.47 in) |
| Khối lượng | 149 g (5.26 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 44.1 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
| Chipset | Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3 |
| CPU | Dual-core 1.7 GHz Scorpion |
| GPU | Adreno 220 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF |
| Features | LED flash, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 2.1, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1930 mAh battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, green, blue, red, violet, orange, gray |
| Giá | About 190 EUR |