Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 11 Lite 5G

Xiaomi Mi 11 Lite 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 16
    159g, 6.8mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 13
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.55"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 780G
  • 4250mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - China
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International
  1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 16
Tổng thể Kích thước 160.5 x 75.7 x 6.8 mm (6.32 x 2.98 x 0.27 in)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), glass back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, HDR10+, 90Hz, 500 nits (typ), 800 nits
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
Nền tảng OS Android 11, MIUI 13
Chipset Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm)
CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670)
GPU Adreno 642
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro), AF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Camera trước Single 20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30/60fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4250 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Quick Charge 4+
Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Truffle Black, Mint Green, Citrus Yellow
Models M2101K9G, M2101K9C
SAR 1.03 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
SAR EU 0.56 W/kg (head)     0.89 W/kg (body)    
Giá $ 293.00 / € 294.99 / £ 264.99
Kiểm tra Performance AnTuTu: 465534 (v8) | 522490 (v9)
GeekBench: 2909 (v5.1)
GFXBench: 35fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -23.6 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 106h