Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 11 Lite

Xiaomi Mi 11 Lite

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 16
    157g, 6.8mm (độ dày)
    Android 11, MIUI 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.55"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 732G
  • 4250mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 16
Tổng thể Kích thước 160.5 x 75.7 x 6.8 mm (6.32 x 2.98 x 0.27 in)
Khối lượng 157 g (5.54 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, HDR10, 90Hz, 500 nits (typ), 800 nits
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, MIUI 12
Chipset Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro), AF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes (market/region dependent)
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4250 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Boba Black (Vinyl Black), Peach Pink (Tuscany Coral), Bubblegum Blue (Jazz Blue)
Models M2101K9AG, M2101K9AI
SAR 1.07 W/kg (head)     0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)     0.95 W/kg (body)    
Giá $ 293.00 / € 284.00 / £ 248.66 / ₹ 25,490 / Rp 3,650,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 290172 (v8), 294251 (v9)
GeekBench: 1796 (v5.1)
GFXBench: 17fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.2 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 100h