Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 10 Youth 5G

Xiaomi Mi 10 Youth 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 04
    192g, 7.9mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 11
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.57"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4160mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tư 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 04
Tổng thể Kích thước 164 x 74.8 x 7.9 mm (6.46 x 2.94 x 0.31 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10+, 430 nits (typ)
Kích thước 6.57 inches, 104.2 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 11
Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/3.4, 122mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom
8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX Adaptive
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4160 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
USB Power Delivery 3.0
Quick Charge 4+
Thông tin chung Màu sắc Blue, White, Black, Green, Orange/Peach
Models M2002J9E
Giá About 270 EUR