Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 10 Ultra

Xiaomi Mi 10 Ultra

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 16
    221.8g, 9.5mm (độ dày)
    Android 10, MIUI 12.5
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    4320p
  • 8-16GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tám 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 16
Tổng thể Kích thước 162.4 x 75.1 x 9.5 mm (6.39 x 2.96 x 0.37 in)
Khối lượng 221.8 g (7.83 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 1120 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 109.2 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~386 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, MIUI 12.5
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.32", 1.2µm, PDAF, Laser AF, OIS
48 MP, f/4.1, 120mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom
12 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom
20 MP, f/2.2, 128˚, 12mm (ultrawide), 1/2.8", 1.0µm, PDAF
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10 rec.
Camera trước Single 20 MP, f/2.3, (wide), 1/3.4", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4500 mAh, non-removable, graphene-enhanced
Sạc Fast charging 120W, 41% in 5 min, 100% in 23 min (advertised)
Fast wireless charging 50W, 100% in 40 mins (advertised)
Reverse wireless charging 10W
Quick Charge 5, Quick Charge 4+
Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Obsidian Black, Mercury Silver, Transparent Edition
Models M2007J1SC
Giá About 650 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 638497 (v8)
GeekBench: 3248 (v5.1)
GFXBench: 46fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.6 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 85h