Thông số kỹ thuật Xiaomi Mi 10 Pro 5G

Xiaomi Mi 10 Pro 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Hai 18
    208g, 9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, MIUI 12.5
    256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.67"
    1080x2340 pixels
  • 108MP
    4320p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40 - Global
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Băng tầng 5G 1, 3, 7, 28, 77, 78 Sub6 - Global
  1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G (2+ Gbps DL)
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Hai 13
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 18
Tổng thể Kích thước 162.5 x 74.8 x 9 mm (6.40 x 2.94 x 0.35 in)
Khối lượng 208 g (7.34 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
Kích thước 6.67 inches, 109.2 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~386 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, MIUI 12.5
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Quad 108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.0, (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3.7x optical zoom, 5x hybrid zoom
20 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.8", 1.0µm
Features Triple-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps; gyro-EIS
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, barometer
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 50W
Power Delivery 3.0
Fast wireless charging 30W
Reverse wireless charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Alpine White, Solstice Grey
Models M2001J1G
SAR 1.09 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá $ 719.99
Kiểm tra Performance AnTuTu: 595246 (v8)
GeekBench: 3331 (v5.1)
GFXBench: 42fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.2 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 101h