Thông số kỹ thuật Vivo Z5

Vivo Z5

  • Phát hành 2019, Tháng Tám
    187g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9.1
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.38"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 712
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 159.5 x 75.2 x 8.1 mm (6.28 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.38 inches, 99.9 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~404 ppi density)
 Always-on display
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
Chipset Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide)
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Aurora illusion, Bamboo Forest Night, Holographic illusion
Models V1921A, V1921T, 1921
Giá About 210 EUR