Thông số kỹ thuật Vivo Z3x

Vivo Z3x

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    150g, 7.9mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    1080x2280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 3260mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 154.8 x 75 x 7.9 mm (6.09 x 2.95 x 0.31 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~403 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3260 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Aurora
Models V1730GA
Giá About 160 EUR