Thông số kỹ thuật Vivo Z1

Vivo Z1

  • Phát hành 2018, Tháng Sáu
    149.3g, 7.9mm (độ dày)
    Android 8.1, Funtouch 4
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    1080x2280 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 3260mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 154.8 x 75 x 7.9 mm (6.09 x 2.95 x 0.31 in)
Khối lượng 149.3 g (5.26 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~403 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 12 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.28µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3260 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Sapphire blue, Enamel blue, Hyun red, Enamel black, Black gold limited edition, Aurora Special Edition
Models V1801A0
Giá About 180 EUR