Thông số kỹ thuật Vivo Y83
- Phát hành 2018, Tháng Năm
150g, 7.7mm (độ dày)
Android 8.1, Funtouch 4
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.22"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 4GB RAM
Helio P22
- 3260mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm |
Tổng thể | Kích thước | 155.2 x 75.2 x 7.7 mm (6.11 x 2.96 x 0.30 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4 |
Chipset | Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3260 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Aurora White, Red, Gold |
Models | 1802 |
Giá | About 250 EUR |