Thông số kỹ thuật Vivo Y81

Vivo Y81

  • Phát hành 2018, Tháng Sáu
    146.5g, 7.8mm (độ dày)
    Android 8.1, Funtouch 4
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.22"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio P22
  • 3260mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

3 GB

4 GB

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 155.1 x 75 x 7.8 mm (6.11 x 2.95 x 0.31 in)
Khối lượng 146.5 g (5.15 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.22 inches, 96.6 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted) - only 4 GB model; accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3260 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold
Models 1808, 1803, V1732A
Giá About 180 EUR