Thông số kỹ thuật Vivo Y77 (China)

Vivo Y77 (China)

  • Phát hành 2022, Tháng Bảy 11
    194g, 8.6mm (độ dày)
    Android 12, Origin OS Ocean
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.64"
    1080x2388 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 6-12GB RAM
    Dimensity 930
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Bảy 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 11
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.8 x 8.6 mm (6.46 x 2.98 x 0.34 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.64 inches, 106.8 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2388 pixels (~395 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Origin OS Ocean
Chipset MediaTek Dimensity 930 (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU IMG BXM-8-256
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 80W
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver, Blue
Models V2219A
Giá About 300 EUR