Thông số kỹ thuật Vivo Y77

Vivo Y77

  • Phát hành 2022, Tháng Bảy 07
    194g, 8.3mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Dimensity 810
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 40, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Bảy 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 07
Tổng thể Kích thước 164 x 75.8 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Glowing galaxy, Starlight black
Models V2169
Giá About 190 EUR