Thông số kỹ thuật Vivo Y73

Vivo Y73

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 12
    170g, 7.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Helio G95
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Sáu 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 12
Tổng thể Kích thước 161.2 x 74.4 x 7.4 mm (6.35 x 2.93 x 0.29 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, HDR10, 430 nits (typ), 570 nits (HBM)
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11.1
Chipset Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 61% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Diamond Flare, Roman Black
Models V2059
SAR 0.72 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
Giá ₹ 19,989