Thông số kỹ thuật Vivo Y71
- Phát hành 2018, Tháng Tư
150g, 7.8mm (độ dày)
Android 8.1, Funtouch 4
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
720x1440 pixels
- 13MP
1080p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 425
- 3360mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Tư |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 155.9 x 75.7 x 7.8 mm (6.14 x 2.98 x 0.31 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~268 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4 |
Chipset | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 308 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3360 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold |
Models | 1724, 1801i |
Giá | About 140 EUR |