Thông số kỹ thuật Vivo Y69

Vivo Y69

  • Phát hành 2017, Tháng Chín
    162.8g, 7.7mm (độ dày)
    Android 7.0, Funtouch 3.2
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6750
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41 - Malaysia, Vietnam, Philippines
  1, 3, 5, 40, 41 - India, Cambodia
  1, 3, 5, 8 - Indonesia, Thailand, Pakistan
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Tám
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 154.6 x 75.5 x 7.7 mm (6.09 x 2.97 x 0.30 in)
Khối lượng 162.8 g (5.75 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), Funtouch 3.2
Chipset Mediatek MT6750 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T860MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Matte Black
Models 1714
SAR 1.21 W/kg (head)     1.31 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR