Thông số kỹ thuật Vivo Y55s
- Phát hành 2017, Tháng Hai
142g, 7.5mm (độ dày)
Android 6, Funtouch 3
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.2"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Snapdragon 425
- 2730mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 40 - Malaysia, Vietnam |
| 1, 3, 5, 8 - Thailand, Indonesia, Myanmar, Philippines |
| 1, 3, 5, 40 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Hai |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Hai |
Tổng thể | Kích thước | 147.9 x 72.9 x 7.5 mm (5.82 x 2.87 x 0.30 in) |
Khối lượng | 142 g (5.01 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6 (Marshmallow), Funtouch 3 |
Chipset | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2730 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Crown Gold, Rose Gold, Space Gray |
Models | 1610 |
Giá | About 200 EUR |