Thông số kỹ thuật Vivo Y54s

Vivo Y54s

  • Cancelled
    188.4g, 8.5mm (độ dày)
    Android 11, OriginOS 1.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.51"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 6GB RAM
    Dimensity 700 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Mười Một 18
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.4 x 8.5 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
Khối lượng 188.4 g (6.63 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, OriginOS 1.0
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, Panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black
Models V2045A
Giá About 240 EUR