Thông số kỹ thuật Vivo Y51s

Vivo Y51s

  • Phát hành 2020, Tháng Bảy 29
    190g, 8.5mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10.5
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Exynos 880
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G (3.6+ Gbps DL)
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Bảy 29
Tổng thể Kích thước 162 x 76.6 x 8.5 mm (6.38 x 3.02 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10.5
Chipset Exynos 880 (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A77 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MP5
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, White
Models V2002A
Giá About 250 EUR