Thông số kỹ thuật Vivo Y51 (2015)
- Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
157g, 7.5mm (độ dày)
Android 5.0.2, Funtouch 2.5
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
540x960 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 410
- 2350mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - Malaysia |
| LTE 900 / 1800 / 2100 - Thailand, Indonesia |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Hai. Released 2015, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 143.8 x 71.7 x 7.5 mm (5.66 x 2.82 x 0.30 in) |
Khối lượng | 157 g (5.54 oz) |
SIM | Dual SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.0.2 (Lollipop), Funtouch 2.5 |
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2350 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White |
Models | Y51L, Y51, 1707, Y51A |
Giá | About 130 EUR |