Thông số kỹ thuật Vivo Y50

Vivo Y50

  • Phát hành 2020, Tháng Tư 12
    197g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2400 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 665
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tư 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 12
Tổng thể Kích thước 162 x 76.5 x 9.1 mm (6.38 x 3.01 x 0.36 in)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 102.9 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~403 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10.0
Chipset Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Starry Black, Iris Blue, Iris Blue, Pearl White
Models 1935
Giá ₹ 17,500 / Rp 3,100,000