Thông số kỹ thuật Vivo Y33e

Vivo Y33e

  • Phát hành 2022, Tháng Mười
    198g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12, Origin OS Ocean
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.51"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Dimensity 700
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 30
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Mười
Tổng thể Kích thước 164 x 75.9 x 8.5 mm (6.46 x 2.99 x 0.33 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Origin OS Ocean
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models V2166A
Giá About 180 EUR