Thông số kỹ thuật Vivo Y31s

Vivo Y31s

  • Phát hành 2021, Tháng Một 15
    185.5g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 10.5
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 480 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Một 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 15
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.4 x 8.4 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
Khối lượng 185.5 g (6.56 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.58 inches, 104.8 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 10.5
Chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Red, Gray, Aurora
Models V2054A
Giá About 190 EUR