Thông số kỹ thuật Vivo Y30

Vivo Y30

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 09
    197g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.47"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3-8GB RAM
    Helio P35
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 09
Tổng thể Kích thước 162 x 76.5 x 9.1 mm (6.38 x 3.01 x 0.36 in)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.47 inches, 102.8 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~266 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10.0
Chipset Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Dazzle Blue, Moonstone White
Models 1938
Giá ₹ 14,690 / Rp 1,800,000