Thông số kỹ thuật Vivo Y3

Vivo Y3

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    190.5g, 8.9mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.35"
    720x1544 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio P35
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.7 x 8.9 mm (6.28 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 190.5 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1544 pixels (~268 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.0
Chipset Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Peacock blue, Peach powder (pink), Ink blue
Giá About 190 EUR