Thông số kỹ thuật Vivo Y28

Vivo Y28

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
    156g, 9.8mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.7"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6582
  • 2100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười Hai. Released 2014, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 137.4 x 68.6 x 9.8 mm (5.41 x 2.70 x 0.39 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 64.2 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:10 ratio (~216 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT6582 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2100 mAh, removable
Stand-by Up to 430 h (2G) / Up to 430 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 13 h (3G)
Music play Up to 32 h
Thông tin chung Màu sắc White
Models Y28
Giá About 100 EUR