Thông số kỹ thuật Vivo Y25

Vivo Y25

  • Phát hành 2017, Tháng Ba
    9.2mm (độ dày)
    Android 5.1, Funtouch 2.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  HSDPA 900 / 2100 - Malaysia
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40 - Malaysia
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 130.7 x 66.4 x 9.2 mm (5.15 x 2.61 x 0.36 in)
Khối lượng -
SIM Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.1
Chipset Mediatek MT6580 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White/Gray
Models 1613
Giá About 120 EUR