Thông số kỹ thuật Vivo Y22s

Vivo Y22s

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 23
    192g, 8.4mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.55"
    720x1612 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 23
Tổng thể Kích thước 164.3 x 76.1 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.55 inches, 103.1 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W, 70% in 70 min (advertised)
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Dark Blue, Yellow Green
Giá About 250 EUR